xstth 10/1/2011 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/01/2011

Hôm nay: Thứ Năm, Ngày 13-03-2025

      G8 34
      G7 604
      G6 3871 1906 5125
      G5 9774
      G4 46772 67547 14583 17263 36500 50591 63077
      G3 86140 30726
      G2 34126
      G1 37858
      ĐB 039005
      Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
      0 4605 0 04
      1 1 79
      2 566 2 7
      3 4 3 86
      4 70 4 307
      5 8 5 20
      6 3 6 022
      7 1427 7 47
      8 3 8 5
      9 1 9

      Chi tiết kết quả XSTTH Thứ hai ngày 10-01-2011

      Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Thừa Thiên Huế quay thưởng lúc 17h15' Thứ hai ngày 10-01-2011:

      Giải 8 : 34
      Giải 7 : 604
      Giải 6 : 3871 - 1906 - 5125
      Giải 5 : 9774
      Giải 4 : 46772 - 67547 - 14583 - 17263 - 36500 - 50591 - 63077
      Giải 3 : 86140 - 30726
      Giải 2 : 34126
      Giải nhất : 37858
      Giải Đặc Biệt : 039005
      Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Thừa Thiên Huế ngày 10-01-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 10-01-2011
      BẢNG LOGAN XSTTH LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
      11 38 lần 19-04-2010 38 lần
      55 30 lần 14-06-2010 30 lần
      64 20 lần 23-08-2010 25 lần
      78 16 lần 20-09-2010 20 lần
      86 15 lần 27-09-2010 15 lần
      68 14 lần 04-10-2010 22 lần
      98 14 lần 04-10-2010 14 lần
      07 13 lần 11-10-2010 21 lần
      28 13 lần 11-10-2010 13 lần
      46 13 lần 11-10-2010 14 lần

      Thống kê bảng đặc biệt xổ số Thừa Thiên Huế

      Tháng 01
      058551
      5
      1
      51
      6
      039005
      0
      5
      05
      5
      Tháng 12
      077757
      5
      7
      57
      2
      042862
      6
      2
      62
      8
      022992
      9
      2
      92
      1
      004242
      4
      2
      42
      6
      Tháng 11
      038623
      2
      3
      23
      5
      072969
      6
      9
      69
      5
      003180
      8
      0
      80
      8
      060809
      0
      9
      09
      9
      034150
      5
      0
      50
      5
      Tháng 10
      016021
      2
      1
      21
      3
      023530
      3
      0
      30
      3
      039601
      0
      1
      01
      1
      048190
      9
      0
      90
      9
      Tháng 09
      054410
      1
      0
      10
      1
      021562
      6
      2
      62
      8
      051538
      3
      8
      38
      1
      047766
      6
      6
      66
      2