xsdlk 18/10/2011 - Kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 18/10/2011

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 14-03-2025

G8 02
G7 730
G6 8129 5032 1494
G5 0345
G4 29310 55722 36330 69786 09443 60884 24521
G3 21906 35252
G2 31897
G1 80753
ĐB 010499
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 26 0 313
1 0 1 2
2 921 2 0325
3 020 3 45
4 53 4 98
5 23 5 4
6 6 80
7 7 9
8 64 8
9 479 9 29

Chi tiết kết quả XSDLK Thứ ba ngày 18-10-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Đắc Lắc quay thưởng lúc 17h15' Thứ ba ngày 18-10-2011:

Giải 8 : 02
Giải 7 : 730
Giải 6 : 8129 - 5032 - 1494
Giải 5 : 0345
Giải 4 : 29310 - 55722 - 36330 - 69786 - 09443 - 60884 - 24521
Giải 3 : 21906 - 35252
Giải 2 : 31897
Giải nhất : 80753
Giải Đặc Biệt : 010499
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Đắc Lắc ngày 18-10-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 18-10-2011
BẢNG LOGAN XSDLK LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
44 25 lần 26-04-2011 25 lần
77 22 lần 17-05-2011 28 lần
16 17 lần 21-06-2011 19 lần
51 15 lần 05-07-2011 15 lần
64 14 lần 12-07-2011 14 lần
42 13 lần 19-07-2011 27 lần
55 13 lần 19-07-2011 13 lần
37 12 lần 26-07-2011 19 lần
40 12 lần 26-07-2011 19 lần
80 12 lần 26-07-2011 14 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Đắc Lắc

Tháng 10
055417
1
7
17
8
082787
8
7
87
5
010499
9
9
99
8
Tháng 09
055598
9
8
98
7
010457
5
7
57
2
014118
1
8
18
9
026411
1
1
11
2
Tháng 08
057599
9
9
99
8
091787
8
7
87
5
024460
6
0
60
6
092500
0
0
00
0
086285
8
5
85
3
Tháng 07
064460
6
0
60
6
088415
1
5
15
6
045105
0
5
05
5
042845
4
5
45
9
Tháng 06
014445
4
5
45
9
098610
1
0
10
1
065670
7
0
70
7
023925
2
5
25
7

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
60 25

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 87

Ngày 11-10-2011
082787
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
09-08-2011 091787 16-08-2011 024460
14-09-2010 010287 21-09-2010 029525

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 87

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
60 1 lần 25 1 lần