xsqb 6/1/2011 - Kết quả xổ số Quảng Bình ngày 06/01/2011

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 14-03-2025

G8 20
G7 910
G6 8844 6922 7293
G5 7039
G4 89273 27652 03304 94701 67588 76411 57985
G3 77502 35163
G2 35664
G1 19612
ĐB 086819
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 412 0 21
1 0129 1 01
2 02 2 2501
3 9 3 976
4 4 4 406
5 2 5 8
6 34 6
7 3 7
8 85 8 8
9 3 9 31

Chi tiết kết quả XSQB Thứ năm ngày 06-01-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Quảng Bình quay thưởng lúc 17h15' Thứ năm ngày 06-01-2011:

Giải 8 : 20
Giải 7 : 910
Giải 6 : 8844 - 6922 - 7293
Giải 5 : 7039
Giải 4 : 89273 - 27652 - 03304 - 94701 - 67588 - 76411 - 57985
Giải 3 : 77502 - 35163
Giải 2 : 35664
Giải nhất : 19612
Giải Đặc Biệt : 086819
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Quảng Bình ngày 06-01-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 06-01-2011
BẢNG LOGAN XSQB LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
57 29 lần 17-06-2010 29 lần
84 25 lần 15-07-2010 25 lần
83 21 lần 12-08-2010 21 lần
26 16 lần 16-09-2010 20 lần
49 16 lần 16-09-2010 16 lần
13 14 lần 30-09-2010 14 lần
33 14 lần 30-09-2010 14 lần
38 12 lần 14-10-2010 21 lần
96 12 lần 14-10-2010 12 lần
05 11 lần 21-10-2010 12 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Quảng Bình

Tháng 01
086819
1
9
19
0
Tháng 12
046946
4
6
46
0
092946
4
6
46
0
032781
8
1
81
9
099459
5
9
59
4
086066
6
6
66
2
Tháng 11
076477
7
7
77
4
093806
0
6
06
6
021680
8
0
80
8
061081
8
1
81
9
Tháng 10
092279
7
9
79
6
009698
9
8
98
7
043089
8
9
89
7
082686
8
6
86
4
Tháng 09
081816
1
6
16
7
032329
2
9
29
1
029445
4
5
45
9
033729
2
9
29
1
071313
1
3
13
4

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
27 35

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 66

Ngày 30-12-2010
086066
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
28-05-2009 047166 04-06-2009 027627
02-04-2009 077266 09-04-2009 057635

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 66

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
27 1 lần 35 1 lần