xstth 6/4/2015 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 06/04/2015

Hôm nay: Thứ Năm, Ngày 13-03-2025

G8 40
G7 249
G6 1144 4241 1353
G5 8313
G4 53816 24625 26659 08472 24214 77707 59521
G3 63921 77007
G2 90669
G1 87919
ĐB 290050
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 77 0 45
1 3649 1 422
2 511 2 7
3 3 51
4 0941 4 41
5 390 5 2
6 9 6 1
7 2 7 00
8 8
9 9 4561

Chi tiết kết quả XSTTH Thứ hai ngày 06-04-2015

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Thừa Thiên Huế quay thưởng lúc 17h15' Thứ hai ngày 06-04-2015:

Giải 8 : 40
Giải 7 : 249
Giải 6 : 1144 - 4241 - 1353
Giải 5 : 8313
Giải 4 : 53816 - 24625 - 26659 - 08472 - 24214 - 77707 - 59521
Giải 3 : 63921 - 77007
Giải 2 : 90669
Giải nhất : 87919
Giải Đặc Biệt : 290050
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Thừa Thiên Huế ngày 06-04-2015. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 06-04-2015
BẢNG LOGAN XSTTH LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
18 20 lần 17-11-2014 27 lần
67 17 lần 08-12-2014 45 lần
38 17 lần 08-12-2014 27 lần
57 16 lần 15-12-2014 24 lần
23 16 lần 15-12-2014 21 lần
29 16 lần 15-12-2014 38 lần
02 15 lần 22-12-2014 20 lần
94 15 lần 22-12-2014 18 lần
95 15 lần 22-12-2014 15 lần
42 14 lần 29-12-2014 14 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Thừa Thiên Huế

Tháng 04
290050
5
0
50
5
Tháng 03
896775
7
5
75
2
147773
7
3
73
0
658212
1
2
12
3
396821
2
1
21
3
377622
2
2
22
4
Tháng 02
641965
6
5
65
1
575717
1
7
17
8
070198
9
8
98
7
943955
5
5
55
0
Tháng 01
947771
7
1
71
8
018421
2
1
21
3
864906
0
6
06
6
641632
3
2
32
5
Tháng 12
323931
3
1
31
4
715143
4
3
43
7
659811
1
1
11
2
957291
9
1
91
0
610043
4
3
43
7

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
65 85

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 22

Ngày 30-03-2015
377622
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10-12-2012 089122 17-12-2012 082365
28-05-2012 056722 04-06-2012 028385

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 22

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
65 1 lần 85 1 lần