xstth 10/4/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/04/2023

Hôm nay: Thứ Năm, Ngày 13-03-2025

      G8 42
      G7 807
      G6 9496 5326 9775
      G5 7541
      G4 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925
      G3 06778 64663
      G2 84922
      G1 12385
      ĐB 659511
      Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
      0 76 0 5
      1 161 1 411
      2 652 2 432
      3 2 3 6
      4 21 4
      5 0 5 728
      6 3 6 9210
      7 58 7 0
      8 85 8 87
      9 6 9

      Chi tiết kết quả XSTTH Thứ hai ngày 10-04-2023

      Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Thừa Thiên Huế quay thưởng lúc 17h15' Thứ hai ngày 10-04-2023:

      Giải 8 : 42
      Giải 7 : 807
      Giải 6 : 9496 - 5326 - 9775
      Giải 5 : 7541
      Giải 4 : 92911 - 62216 - 79388 - 89750 - 37606 - 34432 - 95925
      Giải 3 : 06778 - 64663
      Giải 2 : 84922
      Giải nhất : 12385
      Giải Đặc Biệt : 659511
      Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Thừa Thiên Huế ngày 10-04-2023. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 10-04-2023
      BẢNG LOGAN XSTTH LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
      68 29 lần 01-01-2023 29 lần
      77 19 lần 05-02-2023 26 lần
      37 18 lần 06-02-2023 23 lần
      87 18 lần 06-02-2023 27 lần
      14 17 lần 12-02-2023 22 lần
      82 16 lần 13-02-2023 32 lần
      10 12 lần 27-02-2023 27 lần
      58 12 lần 27-02-2023 37 lần
      95 12 lần 27-02-2023 20 lần
      04 11 lần 05-03-2023 23 lần

      Thống kê bảng đặc biệt xổ số Thừa Thiên Huế

      Tháng 04
      961419
      1
      9
      19
      0
      887312
      1
      2
      12
      3
      380542
      4
      2
      42
      6
      659511
      1
      1
      11
      2
      Tháng 03
      970562
      6
      2
      62
      8
      191362
      6
      2
      62
      8
      988631
      3
      1
      31
      4
      362245
      4
      5
      45
      9
      349293
      9
      3
      93
      2
      686797
      9
      7
      97
      6
      168153
      5
      3
      53
      8
      446147
      4
      7
      47
      1
      Tháng 02
      093109
      0
      9
      09
      9
      883941
      4
      1
      41
      5
      296078
      7
      8
      78
      5
      349306
      0
      6
      06
      6
      979078
      7
      8
      78
      5
      815920
      2
      0
      20
      2
      051810
      1
      0
      10
      1
      982419
      1
      9
      19
      0
      Tháng 01
      623976
      7
      6
      76
      3
      474835
      3
      5
      35
      8
      789938
      3
      8
      38
      1
      734886
      8
      6
      86
      4
      455321
      2
      1
      21
      3
      855453
      5
      3
      53
      8
      517931
      3
      1
      31
      4
      992633
      3
      3
      33
      6
      496565
      6
      5
      65
      1
      992633
      3
      3
      33
      6
      Tháng 12
      641029
      2
      9
      29
      1
      338743
      4
      3
      43
      7
      053243
      4
      3
      43
      7
      073768
      6
      8
      68
      4
      842374
      7
      4
      74
      1
      169092
      9
      2
      92
      1
      174798
      9
      8
      98
      7
      180006
      0
      6
      06
      6

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

      Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
      41 70 01 00
      04 34 51

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 09-04-2023
      380542
      Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
      Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
      24-01-2022 087742 30-01-2022 730241
      31-10-2016 064842 07-11-2016 030770
      10-03-2014 236042 17-03-2014 392401
      12-08-2013 098542 19-08-2013 399700
      03-10-2011 083842 10-10-2011 066904
      20-06-2011 036342 27-06-2011 057534
      27-12-2010 004242 03-01-2011 058551

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
      41 1 lần 70 1 lần 01 1 lần 00 1 lần 04 1 lần
      34 1 lần 51 1 lần